Aptamil Pronutra số 2 (800g) cho trẻ 6 – 12 tháng

Hỗ trợ hệ thống miễn dịch cho bé với vitamin C và D.

Sử dụng quy trình Lactofidus nhẹ nhàng.

Chứa chất xơ Nutri-Ballaststoffe GOS/FOS.

Bổ sung DHA và ARA giúp phát triển trí não và thị giác.

Sử dụng dầu thực vật không chứa dầu cọ.

Sản phẩm không có tinh bột, an toàn cho hệ tiêu hóa của bé.

Giá gốc là: 925.000 ₫.Giá hiện tại là: 900.000 ₫.

MÔ TẢ CHUNG

Thương hiệu: Aptamil Pronutra

Xuất xứ: Đức

Sản xuất bởi: Danone Đức GmbH

Địa chỉ: postfach 100359, 60003 frankfurt deutschland

Trọng lượng: 800g

Độ tuổi phù hợp: Trẻ 6 – 12 tháng

Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon

 

ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Công thức bổ sung vitamin C và D, hỗ trợ hoạt động bình thường của hệ thống miễn dịch, bảo vệ bé trong giai đoạn phát triển đầu đời.

  • Dễ tiêu hóa và hấp thu: Nhờ quy trình Lactofidus® nhẹ nhàng, sản phẩm giúp hệ tiêu hóa của bé hoạt động hiệu quả, giảm nguy cơ đầy bụng và khó chịu.

  • Bổ sung chất xơ GOS/FOS: Giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch tự nhiên cho bé.

  • Hỗ trợ phát triển trí não và thị lực: Cung cấp DHA và ARA – các axit béo quan trọng cho sự phát triển nhận thức và chức năng thị giác.

  • Không chứa dầu cọ: Sử dụng hỗn hợp dầu thực vật chất lượng cao, thân thiện với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ.

  • Giúp hệ tiêu hóa hoạt động nhẹ nhàng, phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của bé sau 6 tháng tuổi.
THÀNH PHẦN VÀ DINH DƯỠNG
Danh sách thành phần

Lactose (từ sữa), dầu thực vật (hướng dương, dừa, dầu hạt cải) (21%), sữa gầy, sản phẩm whey (từ sữa), galactooligosaccharides (từ sữa), fructooligosaccharides, canxi orthophosphate, dầu cá, whey protein (từ sữa), kali clorua, kali citrat, magie hydro photphat, choline clorua, dầu Mortierella alpina, natri citrat, canxi cacbonat, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), natri clorua, vitamin C, inositol, L-tryptophan, magie clorua, sắt sunfat, kẽm sunfat, L-Carnitine, vitamin E, chất chống oxy hóa (Ascorbyl palmitate), axit pantothenic, niacin, đồng sunfat, vitamin B1, vitamin A, vitamin B2, vitamin B6, axit folic, kali iodua, mangan II sunfat, natri selenite, vitamin K, vitamin D, biotin, vitamin B12.

Thông tin dinh dưỡng

Trên 100 ml thực phẩm pha sẵn¹

Tên Giá trị
Năng lượng 285 kJ / 68 kcal
Chất béo 3,2 g
– Axit béo bão hòa 1,1 g
– Axit béo không bão hòa đa 0,5 g
— α-Linolenic (ALA) 0,052 g
—Docosahexaenoic (DHA) 0,017 g
— Arachidonic (ARA) 0,009 g
Carbohydrate 8,2 g
–  đường 8,1 g
— Lactose 7,8 g
–Inositol 0,007 mg
Chất xơ 0,6 g
–  GOS² 0,48 g
– FOS² 0,08 g
– 3’GL³ 0,015 g
Chất đạm 1,4 g
Vitamin
– Vitamin A (15%) 59 µg
– Vitamin D (24%) 1,7 µg
– Vitamin E (30%) 1,5 mg
– Vitamin K (48%) 5,8 µg
– Vitamin C (21%) 9,3 mg
– Thiamin (Vitamin B₁) (20%) 0,1 mg
– Riboflavin (Vitamin B₂) (20%) 0,14 mg
– Niacin (Vitamin B₃) 0,46 mg
– Vitamin B₆ 0,06 mg
– Folate 14 µg
– Vitamin B₁₂ (23%) 0,18 µg
– Biotin (18%) 1,8 µg
– Axit pantothenic (17%) 0,5 mg
Khoáng chất
– Natri 23,6 mg
– Kali 84 mg
– Clorua 54 mg
– Canxi 73 mg
– Phốt pho 50 mg
– Magiê 6,8 mg
– Sắt 1,0 mg
– Kẽm 0,50 mg
– Đồng 0,05 mg
– Mangan 0,005 mg
– Florua⁴ <0,006 mg
– Selen (16%) 3,1 µg
– I-ốt (16%) 13 µg
L-Carnitine 2,0 mg
Choline 17 mg
Carbohydrate không calo (GOS) 0,24 g
L-Lactate 0,04 g

¹ Độ hòa tan chuẩn: 14,4 g bột + 90 ml nước = 100 ml thực phẩm pha sẵn
² GOS = Galactooligosaccharides, FOS = Fructooligosaccharides
³ 3’GL = 3′-Galactosyllactose
⁴ Hàm lượng tự nhiên

Các giá trị phân tích có thể thay đổi theo sự biến động tự nhiên của các sản phẩm.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Hướng dẫn sử dụng 

Cách pha sữa:

  1. Rửa tay sạch sẽ và tiệt trùng dụng cụ trước khi pha sữa.
  2. Đun sôi nước và để nguội đến khoảng 40°C.
  3. Đổ 2/3 lượng nước cần dùng vào bình đã tiệt trùng.
  4. Đong lượng sữa cần thiết theo hướng dẫn (1 muỗng gạt ngang = 4.9g sữa, pha cùng 30ml nước) và cho vào bình.
  5. Đậy nắp lại và lắc đều cho sữa tan hoàn toàn. Sau đó, thêm 1/3 lượng nước còn lại và lắc nhẹ.
  6. Kiểm tra nhiệt độ sữa trước khi cho bé uống, lý tưởng là khoảng 37°C.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)

Với mỗi thìa đong chứa được 4,8 g:

  • Với khoảng 1-2 bữa ăn mỗi ngày:
    • Thức ăn sẵn: 230 ml | Nước: 210 ml | Số thìa Aptamil: 7
  • Đối với số lượng uống nhỏ hơn:
    • Thức ăn sẵn: 200 ml | Nước: 180 ml | Số thìa Aptamil: 6
    • Thức ăn sẵn: 170 ml | Nước: 150 ml | Số thìa Aptamil: 5
    • Thức ăn sẵn: 130 ml | Nước: 120 ml | Số thìa Aptamil: 4
    • Thức ăn sẵn: 100 ml | Nước: 90 ml | Số thìa Aptamil: 3

 

HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN

Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.

Sau khi mở nắp, sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần.

THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SỮA

Sữa Aptamil Pronutra 2 (800g) – Hỗ trợ bé phát triển khỏe mạnh từ giai đoạn ăn dặm đầu đời

Aptamil Pronutra 2 là kết quả của hơn 50 năm nghiên cứu chuyên sâu về sữa mẹ. Với công thức tiên tiến được chứng minh và ứng dụng thực tế, sản phẩm hỗ trợ hệ miễn dịch non nớt của trẻ từ 6 tháng tuổi – giai đoạn bắt đầu ăn dặm và kết hợp thực phẩm bổ sung.

Ưu điểm nổi bật
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Công thức bổ sung vitamin C và D, hỗ trợ hoạt động bình thường của hệ thống miễn dịch, bảo vệ bé trong giai đoạn phát triển đầu đời.

  • Dễ tiêu hóa và hấp thu: Nhờ quy trình Lactofidus® nhẹ nhàng, sản phẩm giúp hệ tiêu hóa của bé hoạt động hiệu quả, giảm nguy cơ đầy bụng và khó chịu.

  • Bổ sung chất xơ GOS/FOS: Giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch tự nhiên cho bé.

  • Hỗ trợ phát triển trí não và thị lực: Cung cấp DHAARA – các axit béo quan trọng cho sự phát triển nhận thức và chức năng thị giác.

  • Không chứa dầu cọ: Sử dụng hỗn hợp dầu thực vật chất lượng cao, thân thiện với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ.

  • Không chứa tinh bột: Giúp hệ tiêu hóa hoạt động nhẹ nhàng, phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của bé sau 6 tháng tuổi.
Danh sách thành phần

Lactose (từ sữa), dầu thực vật (hướng dương, dừa, dầu hạt cải) (21%), sữa gầy, sản phẩm whey (từ sữa), galactooligosaccharides (từ sữa), fructooligosaccharides, canxi orthophosphate, dầu cá, whey protein (từ sữa), kali clorua, kali citrat, magie hydro photphat, choline clorua, dầu Mortierella alpina, natri citrat, canxi cacbonat, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), natri clorua, vitamin C, inositol, L-tryptophan, magie clorua, sắt sunfat, kẽm sunfat, L-Carnitine, vitamin E, chất chống oxy hóa (Ascorbyl palmitate), axit pantothenic, niacin, đồng sunfat, vitamin B1, vitamin A, vitamin B2, vitamin B6, axit folic, kali iodua, mangan II sunfat, natri selenite, vitamin K, vitamin D, biotin, vitamin B12.

Thông tin dinh dưỡng

Trên 100 ml thực phẩm pha sẵn¹

Tên Giá trị
Năng lượng 285 kJ / 68 kcal
Chất béo 3,2 g
– Axit béo bão hòa 1,1 g
– Axit béo không bão hòa đa 0,5 g
— trong đó α-Linolenic (ALA) 0,052 g
— trong đó Docosahexaenoic (DHA) 0,017 g
— trong đó Arachidonic (ARA) 0,009 g
Carbohydrate 8,2 g
– trong đó có đường 8,1 g
— trong đó Lactose 7,8 g
— trong đó Inositol 0,007 mg
Chất xơ 0,6 g
– trong đó GOS² 0,48 g
– trong đó FOS² 0,08 g
– trong đó 3’GL³ 0,015 g
Chất đạm 1,4 g
Vitamin
– Vitamin A (15%) 59 µg
– Vitamin D (24%) 1,7 µg
– Vitamin E (30%) 1,5 mg
– Vitamin K (48%) 5,8 µg
– Vitamin C (21%) 9,3 mg
– Thiamin (Vitamin B₁) (20%) 0,1 mg
– Riboflavin (Vitamin B₂) (20%) 0,14 mg
– Niacin (Vitamin B₃) 0,46 mg
– Vitamin B₆ 0,06 mg
– Folate 14 µg
– Vitamin B₁₂ (23%) 0,18 µg
– Biotin (18%) 1,8 µg
– Axit pantothenic (17%) 0,5 mg
Khoáng chất
– Natri 23,6 mg
– Kali 84 mg
– Clorua 54 mg
– Canxi 73 mg
– Phốt pho 50 mg
– Magiê 6,8 mg
– Sắt 1,0 mg
– Kẽm 0,50 mg
– Đồng 0,05 mg
– Mangan 0,005 mg
– Florua⁴ <0,006 mg
– Selen (16%) 3,1 µg
– I-ốt (16%) 13 µg
L-Carnitine 2,0 mg
Choline 17 mg
Carbohydrate không calo (GOS) 0,24 g
L-Lactate 0,04 g

¹ Độ hòa tan chuẩn: 14,4 g bột + 90 ml nước = 100 ml thực phẩm pha sẵn
² GOS = Galactooligosaccharides, FOS = Fructooligosaccharides
³ 3’GL = 3′-Galactosyllactose
⁴ Hàm lượng tự nhiên

Các giá trị phân tích có thể thay đổi theo sự biến động tự nhiên của các sản phẩm.

Hướng dẫn sử dụng sản phẩm

Cách pha sữa:

  1. Rửa tay sạch sẽ và tiệt trùng dụng cụ trước khi pha sữa.
  2. Đun sôi nước và để nguội đến khoảng 40°C.
  3. Đổ 2/3 lượng nước cần dùng vào bình đã tiệt trùng.
  4. Đong lượng sữa cần thiết theo hướng dẫn (1 muỗng gạt ngang = 4.9g sữa, pha cùng 30ml nước) và cho vào bình.
  5. Đậy nắp lại và lắc đều cho sữa tan hoàn toàn. Sau đó, thêm 1/3 lượng nước còn lại và lắc nhẹ.
  6. Kiểm tra nhiệt độ sữa trước khi cho bé uống, lý tưởng là khoảng 37°C.

Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)

Với mỗi thìa đong chứa được 4,8 g:

  • Với khoảng 1-2 bữa ăn mỗi ngày:
    • Thức ăn sẵn: 230 ml | Nước: 210 ml | Số thìa Aptamil: 7
  • Đối với số lượng uống nhỏ hơn:
    • Thức ăn sẵn: 200 ml | Nước: 180 ml | Số thìa Aptamil: 6
    • Thức ăn sẵn: 170 ml | Nước: 150 ml | Số thìa Aptamil: 5
    • Thức ăn sẵn: 130 ml | Nước: 120 ml | Số thìa Aptamil: 4
    • Thức ăn sẵn: 100 ml | Nước: 90 ml | Số thìa Aptamil: 3

Hướng dẫn bảo quản 

  • Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
  • Sau khi mở nắp, sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần.
Thông tin sản phẩm

Thương hiệu: Aptamil

Xuất xứ: Đức

Trọng lượng: 800g

Độ tuổi phù hợp: 6 – 12 tháng

Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon

 

 

 

 

 

Shopping cart
Aptamil pronutra đức số 2

Aptamil Pronutra số 2 (800g) cho trẻ 6 – 12 tháng

Giá gốc là: 925.000 ₫.Giá hiện tại là: 900.000 ₫.
Start typing to see posts you are looking for.