Sữa Aptamil Profutura Duobiotik số 2 (800g) trẻ 6 – 36 tháng
Công thức dinh dưỡng tiên tiến, gần gũi với sữa mẹ.
Không chứa dầu cọ, giúp tiêu hóa dễ dàng và hấp thụ dưỡng chất tốt hơn.
Hàm lượng DHA và ARA cao, hỗ trợ phát triển não bộ và thị giác.
Vitamin A và D tăng cường hệ miễn dịch, ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe.
834.000 ₫ Giá gốc là: 834.000 ₫.800.000 ₫Giá hiện tại là: 800.000 ₫.
Thương hiệu: Aptamil Duo Biotik
Xuất xứ: Hà Lan
Sản xuất bởi: Nutricia cuijk B.V
Địa chỉ: Schutterweg 12, 5443 PR Haps
Nhập khẩu: Tại Ý
Trọng lượng: 800g
Độ tuổi phù hợp: Trẻ 6 – 36 tháng
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
Công thức Duobiotik tiên tiến: Kết hợp lợi khuẩn và prebiotic, giúp cải thiện hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh và ngăn ngừa táo bón cho bé.
Tăng cường DHA và AA: Hàm lượng cao DHA và AA, hai axit béo thiết yếu, giúp phát triển trí não và thị giác, đảm bảo bé có nền tảng tốt nhất trong quá trình phát triển nhận thức.
Hỗ trợ hệ miễn dịch mạnh mẽ: Giàu vitamin A, C, D và kẽm, giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ bé khỏi các tác nhân gây bệnh và hỗ trợ sức khỏe toàn diện.
Nguồn dinh dưỡng cân đối: Cung cấp đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất cần thiết, giúp bé phát triển chiều cao, cân nặng và hệ xương cơ vững chắc.
An toàn và lành mạnh: Không chứa chất bảo quản hay phẩm màu nhân tạo, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe của bé.
Dễ pha, dễ hấp thụ: Cấu trúc hạt mịn, dễ dàng hòa tan trong nước, giúp bé dễ uống và hấp thụ tối đa dưỡng chất, mang lại hiệu quả dinh dưỡng cao.
Danh sách thành phần
Aptamil Profutura Duobiotik 2 chứa các thành phần chính: Sữa tách béo, Lactose (từ sữa bò), whey khử khoáng (từ sữa bò), dầu thực vật (dầu hướng dương, dầu hạt cải, dầu hướng dương hàm lượng oleic cao, dầu dừa), chất béo từ sữa, galacto-oligosaccharides (từ sữa bò), whey cô đặc (từ sữa bò), đạm whey (từ sữa bò), fructo-oligosaccharides, dầu cá, canxi phosphat, kali citrat, kali clorid, dầu từ Mortierella alpina, axit L-ascorbic, natri citrat, choline clorid, magie hydro phosphat, taurine, inositol, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), magie clorid, sắt sulphat, natri L-ascorbat, kẽm sulphat, cytidine 5′-monophosphat, muối natri uridine 5′-monophosphat, adenosine 5′-monophosphat, muối natri inosine 5′-monophosphat, nicotinamid, L-carnitine, canxi D-pantothenat, canxi cacbonat, chất chống oxy hóa (ascorbyl palmitat), muối natri guanosine 5′-monophosphat, đồng sulphat, DL-alpha tocopheryl acetat, retinyl palmitat, DL-alpha tocopherol, thiamin hydrochlorid, pyridoxin hydrochlorid, riboflavin, kali iodid, pteroylmonoglutamic acid, mangan sulphat, phytomenadion, natri selenit, D-biotin, cholecalciferol, cyanocobalamin.
Thành phần có thể gây dị ứng: sữa, cá, đậu nành.
Thông tin dinh dưỡng
Tên | Giá trị trung bình trên 100g bột | Giá trị trung bình trên 100ml sữa pha sẵn |
---|---|---|
Năng lượng | 450 kcal / 1887 kJ | 67 kcal / 281 kJ |
Năng lượng từ chất béo | 181.8 kcal | 27 kcal |
Chất béo | 20.2 g | 3.0 g |
– Axit béo không bão hòa đơn | 7 g | 1 g |
– Omega 9 | 6443 mg | 960 mg |
– Axit béo không bão hòa đa | 3.4 g | 0.5 g |
– Omega 6 | 2765 mg | 412 mg |
– ARA (Arachidonic Acid) | 58.4 mg | 8.7 mg |
– Omega 3 | 332 mg | 49.5 mg |
– DHA (Docosahexaenoic Acid) | 58.4 mg | 8.7 mg |
– EPA (Eicosapentaenoic Acid) | 12.8 mg | 1.9 mg |
– Chất béo bão hòa | 9.8 g | 1.5 g |
– Axit béo chuyển hóa | 0.29 g | 0.043 g |
Chất đạm | 14.8 g | 2.2 g |
– Whey | 6 g | 0.9 g |
– Casein | 8.9 g | 1.3 g |
Carbohydrate | 52.2 g | 7.8 g |
– Tổng đường | 51.3 g | 7.6 g |
— Lactose | 49.5 g | 7.38 g |
— Sucrose | 0 g | 0 g |
Chất xơ | 5.5 g | 0.82 g |
– Hỗn hợp Oligosaccharides | 5.4 g | 0.8 g |
– 3-Galactosyllactose | 100 mg | 15 mg |
Vitamin | ||
– Vitamin A | 460 µgRE | 69 µgRE |
– Vitamin D | 9.44 µg | 1.41 µg |
– Vitamin E | 5.3 mg α-TE | 0.79 mg α-TE |
– Vitamin K1 | 41 µg | 6.2 µg |
– Vitamin B1 (Thiamin) | 359.7 µg | 53.6 µg |
– Vitamin B2 (Riboflavin) | 1169 µg | 174.2 µg |
– Niacin (Vitamin B3) | 3238 µg | 482.4 µg |
– Vitamin B6 | 405 µg | 60.3 µg |
– Axit Folic | 60 µg | 8.9 µg |
– Axit Pantothenic | 4002 µg | 596.3 µg |
– Biotin | 18 µg | 2.7 µg |
– Vitamin B12 | 1.4 µg | 0.2 µg |
– Vitamin C | 65 mg | 9.6 mg |
Khoáng chất | ||
– Canxi | 509 mg | 76 mg |
– Phốt pho | 397 mg | 59 mg |
– Magiê | 56 mg | 8.3 mg |
– Natri | 192 mg | 28.6 mg |
– Kali | 787 mg | 117 mg |
– Clo | 446 mg | 66 mg |
– Sắt | 6.9 mg | 1 mg |
– Kẽm | 3.9 mg | 0.58 mg |
– Đồng | 374 µg | 56 µg |
– I-ốt | 111 µg | 17 µg |
– Mangan | 39 µg | 6 µg |
– Selen | 24 µg | 3.5 µg |
Khác | ||
– Choline | 108 mg | 16 mg |
– Taurine | 35 mg | 5.2 mg |
– Myo-Inositol | 50 mg | 7.4 mg |
– L-Carnitine | 14 mg | 2.1 mg |
– Nucleotides (tổng) | 16 mg | 2.4 mg |
Chú thích:
- scGOS: Galacto-oligosaccharides chuỗi ngắn
- lcFOS: Fructo-oligosaccharides chuỗi dài
- Per 100ml: 90 ml nước + 14,9 g bột
Hướng dẫn sử dụng
Bước 1: Rửa tay sạch và tiệt trùng bình sữa, núm sữa và các dụng cụ khác bằng nước đun sôi trong khoảng 10 phút. Đun sôi nước và để nguội đến 40°C. Đong lượng nước cần thiết vào bình sữa.
Bước 2: Sử dụng muỗng kèm theo trong hộp, gạt bớt bột để không bị đè hay ép.
Bước 3: Cho đúng lượng bột vào bình sữa theo hướng dẫn pha sản phẩm cho trẻ.
Bước 4: Đậy nắp bình và lắc nhẹ cho đến khi bột tan hoàn toàn.
Bước 5: Kiểm tra nhiệt độ sữa sau khi pha bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay (khoảng 37°C). Cho trẻ uống ngay. Chỉ pha một phần ăn cho một lần dùng và tránh sử dụng lại phần sữa còn thừa.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
Công thức pha tiêu chuẩn: Pha 1 muỗng (4,97g) Aptamil Profutura Duobiotik 2 với 30ml nước.
Độ tuổi: 6 – 9 tháng
- Lượng bột sữa (muỗng gạt): 5
- Lượng nước (ml): 150
- Tần suất sử dụng (lần/ngày): 4
Độ tuổi: 9 – 12 tháng
- Lượng bột sữa (muỗng gạt): 6
- Lượng nước (ml): 180
- Tần suất sử dụng (lần/ngày): 3
Độ tuổi: 12 – 36 tháng
- Lượng bột sữa (muỗng gạt): 7
- Lượng nước (ml): 210
- Tần suất sử dụng (lần/ngày): 2
Lưu ý
- Tỷ lệ pha chỉ nên thay đổi khi có lời khuyên của chuyên viên y tế.
- Pha sữa không đúng cách có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.
- Chỉ pha một phần ăn cho một lần dùng. Sử dụng muỗng đo lường có trong hộp.
- Đối với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, nên bổ sung Aptamil Profutura Duobiotik 2 cùng với các thực phẩm dinh dưỡng khác như ngũ cốc, cháo, rau củ và trái cây.
- Có thể cho trẻ ăn thêm thịt và cá băm nhỏ.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế về chế độ ăn bổ sung phù hợp với từng độ tuổi của trẻ.
Giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát trước và sau khi mở nắp.
Không đổ bột vào bất kỳ vật chứa nào khác.
Dùng sản phẩm trước hạn sử dụng và trong vòng 4 tuần sau khi mở để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SỮA
Aptamil Profutura Duobiotik 2 (Hà Lan) là sản phẩm dinh dưỡng công thức dành riêng cho bé từ 6 đến 36 tháng tuổi. Sản phẩm này được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, mang lại nguồn dinh dưỡng cần thiết giúp bé phát triển toàn diện trong những năm tháng đầu đời.
Ưu điểm nổi bật
- Công thức Duobiotik tiên tiến: Kết hợp lợi khuẩn và prebiotic, giúp cải thiện hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh và ngăn ngừa táo bón cho bé.
- Tăng cường DHA và AA: Hàm lượng cao DHA và AA, hai axit béo thiết yếu, giúp phát triển trí não và thị giác, đảm bảo bé có nền tảng tốt nhất trong quá trình phát triển nhận thức.
- Hỗ trợ hệ miễn dịch mạnh mẽ: Giàu vitamin A, C, D và kẽm, giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ bé khỏi các tác nhân gây bệnh và hỗ trợ sức khỏe toàn diện.
- Nguồn dinh dưỡng cân đối: Cung cấp đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất cần thiết, giúp bé phát triển chiều cao, cân nặng và hệ xương cơ vững chắc.
- An toàn và lành mạnh: Không chứa chất bảo quản hay phẩm màu nhân tạo, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe của bé.
- Dễ pha, dễ hấp thụ: Cấu trúc hạt mịn, dễ dàng hòa tan trong nước, giúp bé dễ uống và hấp thụ tối đa dưỡng chất, mang lại hiệu quả dinh dưỡng cao.
Danh sách thành phần
Aptamil Profutura Duobiotik 2 chứa các thành phần chính: Sữa tách béo, Lactose (từ sữa bò), whey khử khoáng (từ sữa bò), dầu thực vật (dầu hướng dương, dầu hạt cải, dầu hướng dương hàm lượng oleic cao, dầu dừa), chất béo từ sữa, galacto-oligosaccharides (từ sữa bò), whey cô đặc (từ sữa bò), đạm whey (từ sữa bò), fructo-oligosaccharides, dầu cá, canxi phosphat, kali citrat, kali clorid, dầu từ Mortierella alpina, axit L-ascorbic, natri citrat, choline clorid, magie hydro phosphat, taurine, inositol, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), magie clorid, sắt sulphat, natri L-ascorbat, kẽm sulphat, cytidine 5′-monophosphat, muối natri uridine 5′-monophosphat, adenosine 5′-monophosphat, muối natri inosine 5′-monophosphat, nicotinamid, L-carnitine, canxi D-pantothenat, canxi cacbonat, chất chống oxy hóa (ascorbyl palmitat), muối natri guanosine 5′-monophosphat, đồng sulphat, DL-alpha tocopheryl acetat, retinyl palmitat, DL-alpha tocopherol, thiamin hydrochlorid, pyridoxin hydrochlorid, riboflavin, kali iodid, pteroylmonoglutamic acid, mangan sulphat, phytomenadion, natri selenit, D-biotin, cholecalciferol, cyanocobalamin.
Thành phần có thể gây dị ứng: sữa, cá, đậu nành.
Thông tin dinh dưỡng
Tên | Giá trị trung bình trên 100g bột | Giá trị trung bình trên 100ml sữa pha sẵn |
---|---|---|
Năng lượng | 450 kcal / 1887 kJ | 67 kcal / 281 kJ |
Năng lượng từ chất béo | 181.8 kcal | 27 kcal |
Chất béo | 20.2 g | 3.0 g |
– Axit béo không bão hòa đơn | 7 g | 1 g |
– Omega 9 | 6443 mg | 960 mg |
– Axit béo không bão hòa đa | 3.4 g | 0.5 g |
– Omega 6 | 2765 mg | 412 mg |
– ARA (Arachidonic Acid) | 58.4 mg | 8.7 mg |
– Omega 3 | 332 mg | 49.5 mg |
– DHA (Docosahexaenoic Acid) | 58.4 mg | 8.7 mg |
– EPA (Eicosapentaenoic Acid) | 12.8 mg | 1.9 mg |
– Chất béo bão hòa | 9.8 g | 1.5 g |
– Axit béo chuyển hóa | 0.29 g | 0.043 g |
Chất đạm | 14.8 g | 2.2 g |
– Whey | 6 g | 0.9 g |
– Casein | 8.9 g | 1.3 g |
Carbohydrate | 52.2 g | 7.8 g |
– Tổng đường | 51.3 g | 7.6 g |
— Lactose | 49.5 g | 7.38 g |
— Sucrose | 0 g | 0 g |
Chất xơ | 5.5 g | 0.82 g |
– Hỗn hợp Oligosaccharides | 5.4 g | 0.8 g |
– 3-Galactosyllactose | 100 mg | 15 mg |
Vitamin | ||
– Vitamin A | 460 µgRE | 69 µgRE |
– Vitamin D | 9.44 µg | 1.41 µg |
– Vitamin E | 5.3 mg α-TE | 0.79 mg α-TE |
– Vitamin K1 | 41 µg | 6.2 µg |
– Vitamin B1 (Thiamin) | 359.7 µg | 53.6 µg |
– Vitamin B2 (Riboflavin) | 1169 µg | 174.2 µg |
– Niacin (Vitamin B3) | 3238 µg | 482.4 µg |
– Vitamin B6 | 405 µg | 60.3 µg |
– Axit Folic | 60 µg | 8.9 µg |
– Axit Pantothenic | 4002 µg | 596.3 µg |
– Biotin | 18 µg | 2.7 µg |
– Vitamin B12 | 1.4 µg | 0.2 µg |
– Vitamin C | 65 mg | 9.6 mg |
Khoáng chất | ||
– Canxi | 509 mg | 76 mg |
– Phốt pho | 397 mg | 59 mg |
– Magiê | 56 mg | 8.3 mg |
– Natri | 192 mg | 28.6 mg |
– Kali | 787 mg | 117 mg |
– Clo | 446 mg | 66 mg |
– Sắt | 6.9 mg | 1 mg |
– Kẽm | 3.9 mg | 0.58 mg |
– Đồng | 374 µg | 56 µg |
– I-ốt | 111 µg | 17 µg |
– Mangan | 39 µg | 6 µg |
– Selen | 24 µg | 3.5 µg |
Khác | ||
– Choline | 108 mg | 16 mg |
– Taurine | 35 mg | 5.2 mg |
– Myo-Inositol | 50 mg | 7.4 mg |
– L-Carnitine | 14 mg | 2.1 mg |
– Nucleotides (tổng) | 16 mg | 2.4 mg |
Chú thích:
- scGOS: Galacto-oligosaccharides chuỗi ngắn
- lcFOS: Fructo-oligosaccharides chuỗi dài
- Per 100ml: 90 ml nước + 14,9 g bột
Hướng dẫn sử dụng
Bước 1: Rửa tay sạch và tiệt trùng bình sữa, núm sữa và các dụng cụ khác bằng nước đun sôi trong khoảng 10 phút. Đun sôi nước và để nguội đến 40°C. Đong lượng nước cần thiết vào bình sữa.
Bước 2: Sử dụng muỗng kèm theo trong hộp, gạt bớt bột để không bị đè hay ép.
Bước 3: Cho đúng lượng bột vào bình sữa theo hướng dẫn pha sản phẩm cho trẻ.
Bước 4: Đậy nắp bình và lắc nhẹ cho đến khi bột tan hoàn toàn.
Bước 5: Kiểm tra nhiệt độ sữa sau khi pha bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay (khoảng 37°C). Cho trẻ uống ngay. Chỉ pha một phần ăn cho một lần dùng và tránh sử dụng lại phần sữa còn thừa.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
Công thức pha tiêu chuẩn: Pha 1 muỗng (4,97g) Aptamil Profutura Duobiotik 2 với 30ml nước.
Độ tuổi: 6 – 9 tháng
- Lượng bột sữa (muỗng gạt): 5
- Lượng nước (ml): 150
- Tần suất sử dụng (lần/ngày): 4
Độ tuổi: 9 – 12 tháng
- Lượng bột sữa (muỗng gạt): 6
- Lượng nước (ml): 180
- Tần suất sử dụng (lần/ngày): 3
Độ tuổi: 12 – 36 tháng
- Lượng bột sữa (muỗng gạt): 7
- Lượng nước (ml): 210
- Tần suất sử dụng (lần/ngày): 2
Lưu ý
- Tỷ lệ pha chỉ nên thay đổi khi có lời khuyên của chuyên viên y tế.
- Pha sữa không đúng cách có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.
- Chỉ pha một phần ăn cho một lần dùng. Sử dụng muỗng đo lường có trong hộp.
- Đối với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, nên bổ sung Aptamil Profutura Duobiotik 2 cùng với các thực phẩm dinh dưỡng khác như ngũ cốc, cháo, rau củ và trái cây.
- Có thể cho trẻ ăn thêm thịt và cá băm nhỏ.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế về chế độ ăn bổ sung phù hợp với từng độ tuổi của trẻ.
Hướng dẫn bảo quản
- Giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát trước và sau khi mở nắp.
- Không đổ bột vào bất kỳ vật chứa nào khác.
- Dùng sản phẩm trước hạn sử dụng và trong vòng 4 tuần sau khi mở để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu: Aptamil
Xuất xứ: Hà Lan
Nhập khẩu: Tại Ý
Trọng lượng: 800g
Độ tuổi phù hợp: Trẻ 6 – 36 tháng
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon